Page 31 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 31

Từ 37,5 đến 25               1 250  25                                  


                             Từ< 25 đến 19                1 250  25                                  



                             Từ<19 đến 12,5               1 250  10  2 500  10                       


                            Từ<12,5 đến 9,5               1 250  10  2 500  10                       



                             Từ <9,5 đến 6,3                                         2 500  10       


                            Từ <6,3 đến 4,75                                         2 500  10       



                           Từ <4,75 đến 2,36                                                       5 000
                                                                                                       10



                                   Tổng                   5 000  10  5 000  10  5 000  10  5 000
                                                                                                       10


                  Mẫu thử phải được rửa sạch và sấy đến khối lượng không đổi, sau đó sàng thành

                  các cỡ hạt có cấp phối theo Bảng 1.

                  c. Tiến hành thử


                  Cho mẫu thử và các viên bi thép vào máy thử. Số lượng viên bi thép cho mỗi phép
                  thử phụ thuộc vào cấp phối hạt của mẫu cốt liệu theo Bảng 2.


                              Bảng 2 - Số lượng bi thép sử dụng trong máy Los Angeles


                                                                                  Khối lượng tải của bi
                              Cấp phối                 Số lượng bi thép
                                                                                              g


                                  A                            12                        5 000  25



                                  B                            11                        4 584  25


                                  C                             8                        3 330  20



                                  D                             6                        2 500  15









                                                                                                                  31
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36