Page 18 - Giao trinh dien tu _ Truong CD GTVT TW1
P. 18

(40)


                         3. Hàm lƣợng cuội sỏi đƣợc xay vỡ
                                                                                       TCVN  7572-18  :
                    (có ít nhất 2 mặt vỡ) trong khối lƣợng                 ≥ 85
                                                                                2006
                    cuội sỏi nằm trên sàng 4,75 mm, %

                   4.    Lƣợng  hạt  thoi  dẹt  (hạt  trên  sàng
                                                                      ≤ 15      TCVN 7572-13 : 2006
                    4,75mm), %

                   5. Lƣợng hạt mềm yếu và phong hóa, %                ≤ 5      TCVN 7572-17 : 2006

                   6. Hàm lƣợng chung bụi, bùn, sét, %                 ≤ 1      TCVN 7572-8 : 2006


                   7. Hàm lƣợng sét cục, %                           ≤ 0,25     TCVN 7572-8 : 2006

                   8.    Độ dính bám của cốt liệu đá với nhũ
                                                                    Đạt trở lên TCVN 8817-15:2011
                    tƣơng nhựa đƣờng

                         CHÚ THÍCH: Trị số trong ngoặc ( ) chỉ dùng cho đƣờng có Vthiết kế <

                  60 km/h


                         - Kích cỡ đá nhỏ dùng trong lớp láng nhũ tƣơng nhựa đƣờng a xít đƣợc

                  ghi ở Bảng 3. Mỗi loại kích cỡ đá nhỏ đƣợc ký hiệu dmin/Dmax, trong đó

                  dmin là cỡ đá nhỏ nhất danh định và Dmax là cỡ đá lớn nhất danh định (theo lỗ

                  sàng vuông). Tùy theo lớp láng nhũ tƣơng nhựa đƣờng a xít là một lớp, hai lớp

                  hay ba lớp mà chọn loại kích cỡ thích hợp nhƣ quy định tại Điều 5.


                         Bảng 3 - Các loại kích cỡ đá nhỏ (theo lỗ sàng vuông) dùng trong các lớp

                  láng nhũ tƣơng nhựa đƣờng a xít


                         Kích thƣớc tính bằng milimét


                     Loại kích cỡ đá nhỏ                             Cỡ đá danh định


                                                             dmin                          Dmax






                                                              16
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23