Page 7 - Giao trinh dien tu _ Truong CD GTVT TW1
P. 7

1. Xi lanh điều         6. Ghế ngồi lái  11. Thanh gạt sau          16.     Tấm chắn

                     chỉnh độ cao           7. Bảng điều        12. Bậc lên xuống  17.          Thùng chứa

                     thanh gạt               khiển              13. Xilanh nâng         18. Con lăn đẩy

                    2. Tay đỡ thanh gạt  8. Vô lăng lái            thanh  gạt           19. Xích dẫn

                    3. Nắp                  9. Phanh dừng  14. Hộp điều khiển              hƣớng di chuyển

                    4. Thƣớc đo độ dày  10. Thanh gạt              thanh gạt            20.     Xi lanh

                     lớp rải                    trƣớc           15. Thanh gạt sau          nâng thùng

                   5. Bình ga



                  1.2. Đặc tính kỹ thuật:

                             - Tốc độ di chuyển        : Tiến và lùi từ 0 ~ 15 km/h

                             - Tải trọng toàn bộ       : 25.090 kg

                             - Chiều cao               : 2580mm

                             - Chiều dài               : 6355mm

                             - Chiều rộng              : 2490mm

                             - Chiều rộng rải          : 2500~6000mm

                             - Mã hiệu động cơ         : Mitsubishi 4D34TE

                             - Công suất động cơ       : 95PS / 2000 v/p

                             - Dung tích buồng đốt  : 3907cc


                  1.Thiết bị điều khiển tín hiệu

                  1.1. Các đèn chiếu và gương chiếu.





















                                                               4
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12