Page 27 - Giao trinh dien tu _ Truong CD GTVT TW1
P. 27
- Làm sạch trờn dƣới, trong ngoài ca bin.
- Nạp đầy nhiờn liệu diezel
- Quan sỏt xem cú rũ rỉ cỏc chất lỏng khụng, nếu cú phải khắc phục.
- Kiểm tra số giờ máy hoạt động, ghi giờ nhật trình mấy.
3.2. Bảo dƣỡng định kỳ
Khoảng Số Vị trí Nội dung công việc bảo Chất bôi trơn Số
th/gian trên dƣỡng điểm
b/dƣỡng b/vẽ
5 - Xích lái - Tra dầu - Dầu bánh răng 1
6 -Thùng dầu th/lực - K/tr thiếu bổ sung - Dầu ISO VG68 1
11 - Bình lắng diedez - K/tr xả nƣớc và cặn 1
Sau 16 - ác qui - K/tr nƣớc điện tích - Nƣớc cất 1
50h 20 - Chân phanh - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 2
21 - Cần đảo chiều - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 3
22 - Xi lanh lái - Bơm m,ỡ - Mỡ NLG-2 2
24 - Chốt nghiêng - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 4
Sau 1 - Dây đai quạt gió - K/tr độ căng, không đạt 1
100h điều chỉnh
Sau 3 - Các te động cơ - Thay dầu - SAE 40 1
250h 4 - Bầu lọc dầu đ/cơ - Thay lõi lọc 1
5 - Xích lái - K/tra không đạt đ/ chỉnh 1
10 -Trục bơm nƣớc -Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 1
Sau 12 -Lõi lọc diedez -Thay lõi lọc 1
500h 3 -Các te động cơ -Thay dầu - SAE 40 1
14 -Bầu lọc dầu đ/cơ -Thay lõi lọc 1
2 -Tr/lực trung tâm -Thay dầu -Dầu bánh răng 2
Sau 6 -Thùng dầu th/lực -Th/dầu-làm sạch b/trong -ISO VG68 1
1.000h 7 -Bộ lọc hút -Thay lõi lọc 1
8 -Hộp b/r m/tơ d/ch -Thay dầu -Dầu bánh răng 1
13 -Thùng dầu th/lực -Làm sạch bên trong 1
Khi có 15 -Bộ phận nạo -Đ/chỉnh - thay lƣỡi nạo
yêu cầu 17 -Bộ lọc khí -Làm sạch - Thay lõi 1
19 -Bộ lọc th/bị tƣới -Làm sạch
23 -Thùng chứa nƣớc -Làm sạch bên trong 1
21