Page 45 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 45

HéP Sè THñY LùC M¸y ñI KOMATSU



                        A
                        5
                                             B
                        IV
                                             9                         D
                        4                                       C     17
                                             8                 13                E
                        3                                             16
                        I
                                                             12               20
                                            7
                                                              11       15       21       22
                                            6                             18  19
                       2
                                                    10                                                 27
                                                              II                         23
                       1                                                                 24
                                                                                        25     26        28

                                                                                                 III
                                                                             29


                                                                                                        25
                         I.  Trục sơ cấp .                                   III. Trục thứ cấp.

                         II. Trục rỗng.                                      IV. Trục hành tinh.
                         A. Ly hợp thủy lực số tiến.       .

                         B. Ly hợp thủy lực số lùi.

                         C. Ly hợp thủy lực số 3
                         D. Ly hợp thủy lực số 2.

                         E. Ly hợp thủy lực số 1.

                         1. Mặt bích lắp với mặt bích của li hợp
                         2, 18. Ổ bi cầu.

                         3,6. Bánh răng mặt trời

                         4,8,12. Bánh răng hành tinh
                         7. Bánh răng trung gian.

                         5,9,13,17,20. Các vành răng lắp cố định với phần quay của ly hợp thủy

                  lực.
                         10,21, 22, 25. Ổ bi trụ một dãy .

                         11,15, 19,23. Các bánh răng bị động lắp cố định trên trục II.

                         26,27. Ổ bi trụ 2 dãy
                         28. Bánh răng côn đúc liền trục III.

                         29. Vỏ hộp số




                                                              43
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50