35
T
P
25
A3 A2 A1
FC MODE TRAVEL 1,2 ROCK LEVER
12 20
16
PB 17
13 18 19
24
44 22
43 26 14
42
5 15 23
48
P
30 40 2
L.H.
45
6
10
39
38 M
6 21
R.H. 48
30 1
P
P
35 T
46 11
5 R.H.
47 PB1 PA1 PB2 PA2
T P
3 11
L.H.
PB3 PA3 PB4 PA4
Hình 5-3: Sơ đồ mạch thủy lực di chuyển trên máy đào Kobelco SK-200