Page 34 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 34
31
3.2. Nguyên lý làm việc
T
P
25
A3 A2 A1
FC MODE TRAVEL 1,2 ROCK LEVER
12
PA4 16 20
32 (PB)
33 PB 17
18 19
13 24
31 (PA)
PB4 44 22
4
43 26 14
28 42 27
SW
P 41 15 23
5
29
PA3
48
P
30 40 2
L.H.
45
6
10
39
38 M
21
6 37
R.H. PB1 48
30 PA1 PB2 1
P 36 PA2 P
35 T 11
5 7 R PA 46 R.H.
BOOM H 34
PB1 PA1 PB2 PA2
8 47 T P
ARM H PA1 11
R 3 L.H.
BUCKET 9 R H PB3
PB3 PA3 PB4 PA4
Hình 5-2: Sơ đồ mạch thủy lực tổng thể trên máy đào Kobelco SK-200
Hình 5-2: 1-Bơm chính; 2-Bơm bánh răng; 3-Tổng van phân phối; 4-Cụm mô tơ