Page 9 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 9
5. Dầu thủy lực 72 15. Trục quạt gió
6. Dầu phanh 2,5 Ɩ 16. Trục truyền động. 6
7. Bạc trục sau. 2 17. Chốt trục truyền động. 1
8. Chốt gầu. 2 18. Bầu lọc hộp số. 1
9. Chốt thanh liên kết. 2
10. Chốt tay gầu. 2
- Máy xúc lật CATERPILLAR 936E.
SỐ SỐ
DANH MỤC DANH MỤC
LƢỢNG LƢỢNG
1. Thùng nhiên liệu 200 Ɩ 11. Chốt tay đòn. 1
2. Dầu động cơ. 22/20 Ɩ 12. Chốt xi lanh nâng. 4
3. Dầu hộp số. 39/37 Ɩ 13. Chốt xi lanh lái. 4
4. Cầu chủ động trƣớc, 14. Chốt xi lanh đổ. 2
31/31 Ɩ
sau.
5. Dầu thủy lực 72 15. Trục quạt gió
6. Dầu phanh 2,5 Ɩ 16. Trục truyền động. 6
7. Bạc trục sau. 2 17. Chốt trục truyền động. 1
8. Chốt gầu. 2 18. Bầu lọc hộp số. 1
9. Chốt thanh liên kết. 2
10. Chốt tay gầu. 2
6