Page 11 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 11
BẢNG LỊCH TRÌNH BẢO DƢỠNG ĐỊNH KỲ
Khoảng Số NỘI DUNG SỐ
th/gian trên CHẤT BÔI TRƠN
b/dƣỡng b/vẽ VỊ TRÍ CÔNG VIỆC BẢO DƢỠNG ĐIỂM
Sau 3 - Các te - K/tr dầu, thiếu bổ sung - Dầu động cơ 1
810h 9 - Két nƣớc - K/tr nƣớc, thiếu bổ sung - Nƣớc cất 1
làm 13 - Thùng diedez - k/tr diedez, thiếu bổ sung - Dầu diedez 1
việc 18 - Chốt trung tâm - Mỡ NLG-2 4
5 - Xích lái - Tra dầu - Dầu bánh răng 1
6 -Thùng dầu th/lực - K/tr thiếu bổ sung - Dầu ISO VG68 1
11 - Bình lắng diedez - K/tr xả nƣớc và cặn 1
Sau 16 - ác qui - K/tr nƣớc điện tích - Nƣớc cất 1
50h 20 - Chân phanh - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 2
21 - Cần đảo chiều - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 3
22 - Xi lanh lái - Bơm m,ỡ - Mỡ NLG-2 2
24 - Chốt nghiêng - Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 4
Sau 1 - Dây đai quạt gió - K/tr độ căng, không đạt 1
100h điều chỉnh
Sau 3 - Các te động cơ - Thay dầu - SAE 40 1
250h 4 - Bầu lọc dầu đ/cơ - Thay lõi lọc 1
5 - Xích lái - K/tra không đạt đ/ chỉnh 1
10 -Trục bơm nƣớc -Bơm mỡ - Mỡ NLG-2 1
Sau 12 -Lõi lọc diedez -Thay lõi lọc 1
500h 3 -Các te động cơ -Thay dầu - SAE 40 1
14 -Bầu lọc dầu đ/cơ -Thay lõi lọc 1
2 -Tr/lực trung tâm -Thay dầu -Dầu bánh răng 2
Sau 6 -Thùng dầu th/lực -Th/dầu-làm sạch b/trong -ISO VG68 1
1.000h 7 -Bộ lọc hút -Thay lõi lọc 1
8 -Hộp b/r m/tơ d/ch -Thay dầu -Dầu bánh răng 1
13 -Thùng dầu th/lực -Làm sạch bên trong 1
Khi có 15 -Bộ phận nạo -Đ/chỉnh - thay lƣỡi nạo
yêu 17 -Bộ lọc khí -Làm sạch - Thay lõi 1
cầu 19 -Bộ lọc th/bị tƣới -Làm sạch
23 -Thùng chứa nƣớc -Làm sạch bên trong 1
2. Lên, xuống ca bin.
2.1. Lên ca bin.
Trƣớc khi lên ca bin ngƣời vận hành phải ăn mặc các trang thiết bị bảo hộ lao
động đảm bảo an toàn cho ngƣời vận hành. Khi lên ca bin hai tay bám vào hai thanh vịn
lên xuống chân bƣớc từng bƣớc theo bậc lên xuống máy, mặt hƣớng vào trong (Không
đu bám hoặc chèo theo hƣớng bánh để lên)
8