Page 6 - Giao trinh dien tu Truong CD GTVT Trung uong I
P. 6
1. Hộp bánh răng truyền động lái 12. Bánh sau
2. Trục dẫn động lái 13. Ắc quy
3. Hộp giảm tốc quay 14. Xi lanh trục lệch tâm mâm quay
4. Xi lanh nâng lưỡi xới 15. Mâm quay
5. Xi lanh nâng lưỡi san 16. Xi lanh đưa lưỡi sang bên
6. Van điều khiển dầu thuỷ lực 17. Khung chữ A
7. Các cần điều khiển thuỷ lực 18. Lưỡi san
8. Vô lăng lái 19. Lưỡi xới
9. Ghế ngồi thợ vận hành 20. Bánh trước
10. Thùng nhiên liệu 21. trục trước
11. Thùng dầu thuỷ lực 22. Xi lanh cơ cấu lái bánh trước
Đặc tính kỹ thuật:
Trọng lượng: 13749 Kg
Kích thước:
Dài 7035 mm
Rộng 3100 mm
Cao 2735 mm
Tốc độ lớn nhất:
25 – 29 km/h (đường bằng phẳng)
20 – 25 km/h (đường nhiều ngã rẽ)
12 – 18 km/h (đường núi, ghồ ghề)
3